27 December 2023

Đối mặt với bệnh nội tiết và chuyển hóa: Hiểu rõ, phòng ngừa và điều trị

Bệnh nội tiết và chuyển hóa – Đối với cả hai loại bệnh này đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đối với chẩn đoán và điều trị, việc thăm bác sĩ là quan trọng để nhận được hỗ trợ chuyên sâu và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Bệnh nội tiết (Endocrine Disorders) bao gồm các tuyến nội tiết, như tuyến giáp (thyroid), tuyến thượng thận (pituitary), tuyến tả (adrenal), buồng trứng (ovaries), và tuyến tinh thể (testes), cùng với các tuyến nội tiết khác trong cơ thể. Các tuyến nội tiết tiết ra hormone, các chất dẫn truyền thông tin và điều chỉnh các chức năng của cơ thể. Bệnh này xảy ra khi hệ thống nội tiết không sản xuất đủ hoặc sản xuất quá nhiều hormone. Các ví dụ bao gồm tiểu đường, bệnh tăng giáp, và thiếu hụt hormone tuyến thượng thận.

Bệnh chuyển hóa (Metabolic Disorders) là quá trình biến đổi thức ăn thành năng lượng, xây dựng và duy trì cơ thể. Đây là các rối loạn liên quan đến quá trình chuyển hóa, thường xuyên bao gồm vấn đề với sự tiêu hóa, hấp thụ chất dinh dưỡng, hoặc sự sử dụng năng lượng. Một số ví dụ bao gồm bệnh tiểu đường, béo phì, và bệnh celiac.

Thông tin về bệnh nội tiết và chuyển hóa:

Bệnh nội tiết và chuyển hóa là một lĩnh vực rộng lớn trong y học và bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về một số bệnh nội tiết và chuyển hóa phổ biến:

Chi tiết về bệnh nội tiết:

Là nhóm các bệnh lý liên quan đến sự cố về hệ thống nội tiết trong cơ thể, bao gồm các tuyến nội tiết và hormone mà chúng sản xuất. Hệ thống nội tiết chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng hormone để điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, như tăng trưởng, quá trình trao đổi chất, sự phát triển tình dục, giữ nước, và kiểm soát đường huyết, giữa nhiều chức năng khác.

Các tuyến nội tiết chính trong cơ thể bao gồm tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến tả, buồng trứng (ở phụ nữ), và tuyến tinh thể (ở nam giới). Nếu có bất kỳ sự cố nào với chúng hoặc với quá trình sản xuất hormone, có thể dẫn đến các bệnh lý nội tiết. Ví dụ về một số bệnh nội tiết bao gồm:

Gây ra bệnh tiểu đường:

– Cả hai loại tiểu đường Type 1 và Type 2 đều ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể kiểm soát mức đường huyết, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được kiểm soát. Nguy cơ mắc tiểu đường tăng nếu có yếu tố di truyền trong gia đình, tuy nhiên, lối sống là một yếu tố lớn ảnh hưởng đến xuất hiện và phát triển của bệnh.

– Quan trọng nhất, nếu có dấu hiệu của tiểu đường như thèm ăn nước ngọt, thường xuyên đau rát, tiểu nhiều và khát nước liên tục, bạn nên thăm bác sĩ để đưa ra chẩn đoán chính xác và bắt đầu kế hoạch điều trị phù hợp.

Cả hai loại tiểu đường Type 1 và Type 2 đều ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể kiểm soát mức đường huyết.

Bệnh tăng và giảm giáp:

Bệnh này đều liên quan đến tình trạng của tuyến giáp, một phần quan trọng của hệ thống nội tiết.  Có liên quan đến hormone giáp và sự cân bằng của chúng trong cơ thể.

– Bệnh Tăng Giáp (Hyperthyroidism): Tình trạng mà tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp. Thường do sự kích thích quá mức của tuyến giáp bởi khối u giáp, do bệnh tự miễn dịch, hay do viêm giáp.

– Bệnh Giảm Giáp (Hypothyroidism) mà tuyến giáp sản xuất quá ít hormone giáp. Thường do viêm giáp tự miễn dịch (bệnh Hashimoto), phẫu thuật loại bỏ tuyến giáp, hoặc do thuốc điều trị nhiễm iốt.

Bệnh Addison:

– Còn được gọi là suy tuyến thượng thận, là một bệnh nội tiết liên quan đến sự giảm sản xuất hormone cortisol và aldosterone từ tuyến thượng thận. Bệnh phát triển do hệ thống miễn dịch tấn công tuyến thượng thận, gây tổn thương và làm giảm sản xuất hormone. Các nguyên nhân khác bao gồm nhiễm trùng, ung thư, hoặc sự tổn thương của tuyến thượng thận sau phẫu thuật.

Bệnh Basedow-Graves:

– Hay còn được gọi là bệnh Basedow hoặc bệnh Graves, là một bệnh nội tiết tự miễn dịch và là một dạng tiểu đường giáp. Nó được xác định bởi sự tăng sản xuất hormone giáp (thyroxine – T4) và triiodothyronine (T3) từ tuyến giáp.

– Sự tăng sản xuất hormone giáp dẫn đến tình trạng giảm như suy giảm trọng lượng, tăng cảm giác nóng, và tăng nhịp tim. Có thể kèm theo đôi mắt trước (exophthalmos), một tình trạng mắt phồng ra và dễ nhìn thấy.

Bệnh đái tháo đường mang thai (Gestational Diabetes):

– Là một loại tiểu đường xuất hiện trong thời kỳ mang thai. Đây không phải là một bệnh tiểu đường trước khi mang thai, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả thai nhi và người mẹ. Trong khi thai nhi phát triển, cơ thể yêu cầu một lượng insulin tăng lên để chuyển đổi đường từ máu của mẹ vào cơ thể của thai nhi. Nếu cơ thể không sản xuất đủ insulin, mức đường huyết của mẹ sẽ tăng, gây ra GDM.

– Chẩn đoán và điều trị của bệnh nội tiết thường yêu cầu sự hỗ trợ của các chuyên gia y tế như bác sĩ nội tiết học. Việc duy trì sự cân bằng hormone trong cơ thể là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng thể và ngăn chặn các vấn đề liên quan đến hệ thống nội tiết.

Còn về bệnh chuyển hóa:

Bệnh chuyển hóa liên quan đến các rối loạn trong quá trình chuyển hóa, tức là quá trình biến đổi thức ăn thành năng lượng, xây dựng và duy trì cơ thể. Quá trình chuyển hóa này bao gồm nhiều phản ứng hóa học và sinh học khác nhau trong cơ thể để đảm bảo sự tồn tại và hoạt động của tất cả các tế bào và cơ quan.

Bệnh chuyển hóa liên quan đến các rối loạn trong quá trình chuyển hóa, tức là quá trình biến đổi thức ăn thành năng lượng, xây dựng và duy trì cơ thể.

Một số ví dụ về bệnh chuyển hóa bao gồm:

Gây ra bệnh béo phì (Obesity):

» Béo phì là một tình trạng sức khỏe mà cơ thể tích tụ một lượng mỡ quá mức, đặc biệt là mỡ xung quanh bụng và cơ bắp. Nó được xem xét thông qua chỉ số khối cơ thể (BMI), nơi một người được đánh giá là béo phì khi BMI của họ cao hơn hoặc bằng 30.

» Béo phì thường đi kèm với sự kháng insulin, nơi cơ thể không đáp ứng đúng cách với insulin, dẫn đến tăng đường huyết và nguy cơ tiểu đường type 2. Mỡ dư thừa có thể dẫn đến chuyển hóa chất béo không đúng cách, tăng mức cholesterol và triglycerides, có thể gây ra vấn đề về tim mạch và mạch máu.

Tiểu đường Type 2 (Type 2 Diabetes):

» Cơ thể không đáp ứng đúng cách với insulin, một hormone quan trọng giúp đưa đường từ máu vào các tế bào để sử dụng năng lượng. Dần dần, tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu. Có yếu tố di truyền trong việc phát triển tiểu đường type 2. Béo phì, thiếu hoạt động vận động, và chế độ ăn giàu calo có thể tăng nguy cơ phát triển tiểu đường type 2.

Làm cho bệnh cao huyết áp (Hypertension) trầm trọng hơn:

» Hay chúng ta có thể gọi là hypertension, một tình trạng y tế mà áp lực máu trong động mạch tăng lên đến mức không lành mạnh. Áp lực máu là một chỉ số quan trọng về sức khỏe, và việc duy trì áp lực máu ổn định là quan trọng để ngăn chặn các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

» Nam giới thường có nguy cơ cao hơn so với phụ nữ đến khi phụ nữ đến độ tuổi tiền mãn kinh. Cao huyết áp thường liên quan đến béo phì, đặc biệt là mỡ bụng, và các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường type 2. Lượng muối nhiều trong chế độ ăn cũng có thể ảnh hưởng đến áp lực máu. Do thiếu hoạt động vận động đều đặn là một yếu tố nguy cơ. Các tình trạng căng thẳng và stress liên quan đến cao huyết áp.

Bệnh mỡ máu cao (Hyperlipidemia):

» Hyperlipidemia, là một tình trạng trong đó mức cholesterol và/hoặc triglycerides trong máu tăng lên đến mức không lành mạnh. Cholesterol và triglycerides là hai loại mỡ quan trọng trong cơ thể, nhưng khi chúng tăng quá mức, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

» Mỡ tích tụ trên thành động mạch có thể dẫn đến sự co bóp và đục lỗ động mạch, gây ra atherosclerosis. Hyperlipidemia là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu cho bệnh tim mạch và đột quỵ.

Bệnh Gút (Gout) có nguy hiểm không?

» Là một loại bệnh chuyển hóa gây ra do sự tăng huyết axit uric trong cơ thể, dẫn đến sự tạo ra các tinh thể urate (muối uric) trong khớp và mô xung quanh. Các tinh thể này có thể gây viêm nhiễm và đau đớn. Khi ăn thức ăn giàu purine, như thịt đỏ, thủy sản, và các loại thức ăn chứa nhiều đường, có thể tăng nguy cơ gút. Chúng thường xuất hiện ở khớp, thường là ở ngón chân (đầu gối hoặc mắt cá). Các cơn đau thường xuất hiện đột ngột và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Có thể xuất hiện gàng, một bướu chứa tinh thể urate, ở các khớp và các vùng mô xung quanh.

Là một loại bệnh chuyển hóa gây ra do sự tăng huyết axit uric trong cơ thể, dẫn đến sự tạo ra các tinh thể urate (muối uric) trong khớp và mô xung quanh.

Chẩn đoán và điều trị của các bệnh chuyển hóa thường liên quan đến thay đổi lối sống, quản lý chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động vận động, và khi cần thiết, sử dụng thuốc. Những biện pháp này giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì sức khỏe tổng thể.

Bệnh nội tiết và chuyển hóa điều trị bằng cách nào?

Điều trị bệnh nội tiết và chuyển hóa thường liên quan đến một kết hợp các phương pháp, bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc, và trong một số trường hợp, phẫu thuật. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến trong quá trình điều trị:

Thay đổi lối sống:

♦ Chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối là quan trọng trong điều trị nhiều bệnh nội tiết và chuyển hóa. Đối với tiểu đường và béo phì, chế độ ăn uống giảm calo và giàu chất xơ thường được khuyến khích. Bên cạnh đó,  chúng ta cần tăng cường hoạt động vận động giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sự nhạy cảm của insulin, và có nhiều lợi ích sức khỏe khác.

Dùng thuốc để điều trị:

♦ Người mắc tiểu đường type 1 thường cần tiêm insulin. Đối với tiểu đường type 2, có nhiều loại thuốc khác nhau như metformin, sulfonylureas, thiazolidinediones, và các loại thuốc khác để kiểm soát đường huyết.

♦ Các thuốc antithyroid như methimazole và propylthiouracil thường được sử dụng để kiểm soát sản xuất hormone giáp. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các loại thuốc như orlistat có thể được kê đơn để giúp kiểm soát cân nặng bằng cách giảm hấp thụ chất béo từ thức ăn.

Hạn chế Stress:

♦ Stress có thể ảnh hưởng đến cơ thể, ệ thống nội tiết và tâm lý, góp phần vào các vấn đề sức khỏe.  Vận động vật lý là một phương pháp hiệu quả để giảm stress và cải thiện tâm trạng. Hoạt động thể chất giúp sản xuất endorphin, hormone “hạnh phúc” tự nhiên.

♦ Thiền và yoga có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện sự tập trung và giảm stress tâm lý. Dành thời gian để chăm sóc bản thân, có thể là việc đọc sách, nghe nhạc, tắm nước nóng, hoặc thực hiện các hoạt động yêu thích khác.

Chăm Sóc Nội Tiết Học:

♦ Chế độ ăn giàu chất xơ, chất béo không bão hòa, và các dạng chất dinh dưỡng khác có thể hỗ trợ chức năng chuyển hóa và duy trì cân nặng lành mạnh. Hoạt động thể chất đều đặn giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch, và hỗ trợ chuyển hóa.

♦ Chăm sóc nội tiết và chuyển hóa yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về cách cơ thể hoạt động và tương tác với các hormone. Một lối sống lành mạnh, đảm bảo đủ giấc ngủ, và duy trì cân nặng lành mạnh là quan trọng để hỗ trợ chức năng nội tiết và chuyển hóa.

Ta có thể thử bằng cách phẫu thuật:

♦ Có nhiều bệnh nội tiết và chuyển hóa mà có thể được điều trị bằng phẫu thuật, nhưng quyết định thực hiện phẫu thuật thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại bệnh, mức độ nghiêm trọng, và phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị khác.

♦ Mặc dù phẫu thuật có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả đối với nhiều bệnh nội tiết và chuyển hóa, nhưng nó cũng đi kèm với rủi ro và yêu cầu cân nhắc kỹ lưỡng. Quyết định thực hiện phẫu thuật thường được đưa ra sau khi thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân, và được đánh giá dựa trên tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân.

Đồng thời, việc tuân thủ kế hoạch điều trị và duy trì lối sống lành mạnh là quan trọng để kiểm soát và quản lý bệnh lý nội tiết và chuyển hóa.

Ta có cách nào phòng chống Bệnh nội tiết và chuyển hóa không?

  • Tiêu thụ một chế độ ăn uống giàu chất xơ, rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và giảm lượng chất béo, đường, và nước ngọt.
  • Tăng cường hoạt động vận động giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sự nhạy cảm của insulin, và giữ cho hệ thống chuyển hóa hoạt động tốt.
  • Hạn chế hoặc tránh tiêu thụ quá nhiều đường và đồ uống có caffeine, có thể ảnh hưởng đến đường huyết và hệ thống nội tiết.
  • Kỹ thuật quản lý stress như thiền, yoga, và tập thể dục có thể giúp giảm tác động tiêu cực của stress lên hệ thống nội tiết.
  • Kiểm tra và điều trị các vấn đề y tế khác như cao huyết áp và mỡ máu cao để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sức khỏe nội tiết và chuyển hóa, đặc biệt là nếu bạn có yếu tố di truyền.
  • Hạn chế hoặc tránh uống rượu và ngừng hút thuốc, vì cả hai đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nội tiết và chuyển hóa.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc hàng đêm, vì thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến cân nặng, insulin, và hormone khác trong cơ thể.

Những thay đổi nhỏ trong lối sống có thể có tác động lớn đối với sức khỏe nội tiết và chuyển hóa. Hãy thảo luận với bác sĩ về bất kỳ điều chỉnh nào trong lối sống hoặc kế hoạch chăm sóc sức khỏe để đảm bảo chúng phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.